• Trang chủ
  • Giới Thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Du Lịch
  • Marketing
  • Tin Tức
  • Tổng Hợp
  • Liên hệ

    Home » Tổng Hợp » Mã bưu điện Bình Dương, Mã Zip/Postal Code tỉnh Bình Dương

    Mã bưu điện Bình Dương, Mã Zip/Postal Code tỉnh Bình Dương

    Mã bưu điện, Mã Zip/Postal Code tỉnh Bình Dương

    Mã bưu điện Bình Dương là bao nhiêu ? Hay Mã Zip code Bình Dương điền bao nhiêu ? Là điều mà nhiều bạn đọc quan tâm. Nhất là những người bán hàng, những người MMO – kiếm tiền Online.. Vậy mã bưu điện Bình Dương mới nhất hiện nay bao nhiêu ? Bài viết sau đây Bình Dương Times sẽ gửi đến bạn chi tiết danh sách các mã bưu điện của Bình Dương.

    Mã Zip Code Bình Dương là 820000. Đây là mã chúng ta sẽ sử dụng để điền thông tin khi tạo google maps. Mã Zip code của Bình Dương là 820000 còn được sử dụng để điền thông tin nhận mã pin khi bạn đăng ký tài khoản google adsense và một số dịch vụ khác.

    Mã bưu code Bình Dương mới nhất

    Mã bưu code Bình Dương mới nhất

    Cấu trúc mã bưu điện Bình Dương

    Mã bưu điện của tỉnh Bình Dương hiện nay gồm năm chữ số, trong đó:

    + Có Hai  ký tự đầu tiên dùng để xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

    + Tiếp theo là ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.

    + Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH DƯƠNG: 75000

    STT

    Đối tượng gán mã

    Mã bưu chính

    1

    BC. Trung tâm tỉnh Bình Dương

    75000

    2

    Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

    75001

    3

    Ban Tổ chức tỉnh ủy

    75002

    4

    Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

    75003

    5

    Ban Dân vận tỉnh ủy

    75004

    6

    Ban Nội chính tỉnh ủy

    75005

    7

    Đảng ủy khối cơ quan

    75009

    8

    Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

    75010

    9

    Đảng ủy khối doanh nghiệp

    75011

    10

    Báo Bình Dương

    75016

    11

    Hội đồng nhân dân

    75021

    12

    Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

    75030

    13

    Tòa án nhân dân tỉnh

    75035

    14

    Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

    75036

    15

    Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

    75040

    16

    Sở Công Thương

    75041

    17

    Sở Kế hoạch và Đầu tư

    75042

    18

    Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

    75043

    19

    Sở Ngoại vụ

    75044

    20

    Sở Tài chính

    75045

    21

    Sở Thông tin và Truyền thông

    75046

    22

    Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

    75047

    23

    Công an tỉnh

    75049

    24

    Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy

    75050

    25

    Sở Nội vụ

    75051

    26

    Sở Tư pháp

    75052

    27

    Sở Giáo dục và Đào tạo

    75053

    28

    Sở Giao thông vận tải

    75054

    29

    Sở Khoa học và Công nghệ

    75055

    30

    Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

    75056

    31

    Sở Tài nguyên và Môi trường

    75057

    32

    Sở Xây dựng

    75058

    33

    Sở Quy hoạch và Kiến trúc

    75059

    34

    Sở Y tế

    75060

    35

    Bộ chỉ huy Quân sự

    75061

    36

    Ban Dân tộc

    75062

    37

    Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

    75063

    38

    Thanh tra tỉnh

    75064

    39

    Trường chính trị tỉnh

    75065

    40

    Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam

    75066

    41

    Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

    75067

    42

    Bảo hiểm xã hội tỉnh

    75070

    43

    Cục Thuế

    75078

    44

    Cục Hải quan

    75079

    45

    Cục Thống kê

    75080

    46

    Kho bạc Nhà nước tỉnh

    75081

    47

    Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

    75085

    48

    Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

    75086

    49

    Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

    75087

    50

    Liên đoàn Lao động tỉnh

    75088

    51

    Hội Nông dân tỉnh

    75089

    52

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

    75090

    53

    Tỉnh Đoàn

    75091

    54

    Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

    75092

    55

    Hội Cựu chiến binh tỉnh

    75093

    1

    THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT

    1

    BC. Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một

    75100

    2

    Thành ủy

    75101

    3

    Hội đồng nhân dân

    75102

    4

    Ủy ban nhân dân

    75103

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75104

    6

    P. Phú Cường

    75106

    7

    P. Chánh Nghĩa

    75107

    8

    P. Phú Thọ

    75108

    9

    P. Phú Hòa

    75109

    10

    P. Phú Lợi

    75110

    11

    P. Hiệp Thành

    75111

    12

    P. Phú Tân

    75112

    13

    P. Phú Mỹ

    75113

    14

    P. Hòa Phú

    75114

    15

    P. Định Hòa

    75115

    16

    P. Hiệp An

    75116

    17

    P. Tân An

    75117

    18

    P. Tương Bình Hiệp

    75118

    19

    P. Chánh Mỹ

    75119

    20

    BCP. Thủ Dầu Một

    75150

    21

    BCP. Phú Hòa

    75151

    22

    BC. KHL Thủ Dầu Một

    75152

    23

    BC. Phú Cường

    75153

    24

    BC. Phú Thọ

    75154

    25

    BC. Phú Mỹ

    75155

    26

    BC. Trung Tâm Hành Chính Bình Dương

    75156

    27

    BC. Tương Bình Hiệp

    75157

    28

    BC. HCC Bình Dương

    75198

    29

    BC. Hệ 1 Bình Dương

    75199

    2

    THỊ XÃ THUẬN AN

    1

    BC. Trung tâm thị xã Thuận An

    75200

    2

    Thị ủy

    75201

    3

    Hội đồng nhân dân

    75202

    4

    Ủy ban nhân dân

    75203

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75204

    6

    P. Lái Thiêu

    75206

    7

    P. Vĩnh Phú

    75207

    8

    P. Bình Hòa

    75208

    9

    P. An Phú

    75209

    10

    P. Bình Chuẩn

    75210

    11

    P. Thuận Giao

    75211

    12

    P. An Thạnh

    75212

    13

    P. Hưng Định

    75213

    14

    P. Bình Nhâm

    75214

    15

    X. An Sơn

    75215

    16

    BCP. Thuận An

    75250

    17

    BCP. Thuận Giao

    75251

    18

    BCP. KCN Vsip

    75252

    19

    BC. KHL Thuận An

    75253

    20

    BC. KCN Vsip

    75254

    21

    BC. Đồng An

    75255

    22

    BC. An Phú

    75256

    23

    BC. Bình Chuẩn

    75257

    24

    BC. Bình Chuẩn 2

    75258

    25

    BC. Thuận Giao

    75259

    26

    BC. HCC Thuận An

    75298

    3

    THỊ XÃ DĨ AN

    1

    BC. Trung tâm thị xã Dĩ An

    75300

    2

    Thị ủy

    75301

    3

    Hội đồng nhân dân

    75302

    4

    Ủy ban nhân dân

    75303

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75304

    6

    P. Dĩ An

    75306

    7

    P. An Bình

    75307

    8

    P. Đông Hòa

    75308

    9

    P. Bình Thắng

    75309

    10

    P. Bình An

    75310

    11

    P. Tân Đông Hiệp

    75311

    12

    P. Tân Bình

    75312

    13

    BCP. Dĩ An

    75350

    14

    BCP. Bình An

    75351

    15

    BCP. Tân Đông Hiệp

    75352

    16

    BC. KHL Dĩ An

    75353

    17

    BC. Bình Minh

    75354

    18

    BC. Song Thần

    75355

    19

    BC. Bình An

    75356

    20

    BC. Tân Đông Hiệp

    75357

    21

    BC. Tân Bình

    75358

    22

    BC. HCC Dĩ An

    75398

    4

    THỊ XÃ TÂN UYÊN

    1

    BC. Trung tâm thị xã Tân Uyên

    75400

    2

    Thị ủy

    75401

    3

    Hội đồng nhân dân

    75402

    4

    Ủy ban nhân dân

    75403

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75404

    6

    P. Uyên Hưng

    75406

    7

    X. Hội Nghĩa

    75407

    8

    P. Tân Hiệp

    75408

    9

    X. Vĩnh Tân

    75409

    10

    X. Phú Chánh

    75410

    11

    X. Tân Vĩnh Hiệp

    75411

    12

    P. Khánh Bình

    75412

    13

    X. Bạch Đằng

    75413

    14

    P. Thạnh Phước

    75414

    15

    P. Tân Phước Khánh

    75415

    16

    P. Thái Hòa

    75416

    17

    X. Thạnh Hội

    75417

    18

    BCP. Tân Uyên

    75450

    19

    BC. KHL Tân Uyên

    75451

    20

    BC. Hội Nghĩa

    75452

    21

    BC. Tân Vĩnh Hiệp

    75453

    22

    BC. Khánh Bình

    75454

    23

    BC. Tân Phước Khánh

    75455

    24

    BC. Tân Ba

    75456

    25

    BC. HCC Tân Uyên

    75498

    5

    HUYỆN BẮC TÂN UYÊN

    1

    BC. Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên

    75500

    2

    Huyện ủy

    75501

    3

    Hội đồng nhân dân

    75502

    4

    Ủy ban nhân dân

    75503

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75504

    6

    X. Tân Thành

    75506

    7

    X. Hiếu Liêm

    75507

    8

    X. Tân Định

    75508

    9

    X. Bình Mỹ

    75509

    10

    X. Tân Lập

    75510

    11

    X. Đất Cuốc

    75511

    12

    X. Tân Bình

    75512

    13

    X. Lạc An

    75513

    14

    X. Tân Mỹ

    75514

    15

    X. Thường Tân

    75515

    16

    BCP. Bắc Tân Uyên

    75550

    17

    BC. Bình Mỹ

    75551

    18

    BC. Lạc An

    75552

    19

    BC. HCC Bắc Tân Uyên

    75598

    6

    HUYỆN PHÚ GIÁO

    1

    BC. Trung tâm huyện Phú Giáo

    75600

    2

    Huyện ủy

    75601

    3

    Hội đồng nhân dân

    75602

    4

    Ủy ban nhân dân

    75603

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75604

    6

    TT. Phước Vĩnh

    75606

    7

    X. An Bình

    75607

    8

    X. Phước Sang

    75608

    9

    X. An Thái

    75609

    10

    X. An Long

    75610

    11

    X. An Linh

    75611

    12

    X. Tân Hiệp

    75612

    13

    X. Tân Long

    75613

    14

    X. Phước Hoà

    75614

    15

    X. Vĩnh Hoà

    75615

    16

    X. Tam Lập

    75616

    17

    BCP. Phú Giáo

    75650

    18

    BC. An Bình

    75651

    19

    BC. Phước Hòa

    75652

    7

    HUYỆN BÀU BÀNG

    1

    BC. Trung tâm huyện Bàu Bàng

    75700

    2

    Huyện ủy

    75701

    3

    Hội đồng nhân dân

    75702

    4

    Ủy ban nhân dân

    75703

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75704

    6

    X. Lai Uyên

    75706

    7

    X. Trừ Văn Thố

    75707

    8

    X. Cây Trường II

    75708

    9

    X. Long Nguyên

    75709

    10

    X. Lai Hưng

    75710

    11

    X. Tân Hưng

    75711

    12

    X. Hưng Hòa

    75712

    13

    BCP. Bàu Bàng

    75750

    14

    BC. Lai Uyên

    75751

    15

    BC. Long Nguyên

    75752

    16

    BC. Hưng Hòa

    75753

    17

    BC. HCC Bàu Bàng

    75798

    8

    HUYỆN DẦU TIẾNG

    1

    BC. Trung tâm huyện Dầu Tiếng

    75800

    2

    Huyện ủy

    75801

    3

    Hội đồng nhân dân

    75802

    4

    Ủy ban nhân dân

    75803

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75804

    6

    TT. Dầu Tiếng

    75806

    7

    X. Thanh An

    75807

    8

    X. Thanh Tuyền

    75808

    9

    X. Long Tân

    75809

    10

    X. An Lập

    75810

    11

    X. Định Hiệp

    75811

    12

    X. Long Hoà

    75812

    13

    X. Định An

    75813

    14

    X. Minh Tân

    75814

    15

    X. Minh Thạnh

    75815

    16

    X. Minh Hoà

    75816

    17

    X. Định Thành

    75817

    18

    BCP. Dầu Tiếng

    75850

    19

    BC. Thanh Tuyền

    75851

    20

    BC. An Lập

    75852

    21

    BC. Long Hòa

    75853

    22

    BC. Minh Tân

    75854

    23

    BC. Minh Hòa

    75855

    24

    BĐVHX Cần Nôm

    75856

    25

    BC. HCC Dầu Tiếng

    75898

    9

    THỊ XÃ BẾN CÁT

    1

    BC. Trung tâm thị xã Bến Cát

    75900

    2

    Thị ủy

    75901

    3

    Hội đồng nhân dân

    75902

    4

    Ủy ban nhân dân

    75903

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    75904

    6

    P. Mỹ Phước

    75906

    7

    X. An Điền

    75907

    8

    X. An Tây

    75908

    9

    X. Phú An

    75909

    10

    P. Tân Định

    75910

    11

    P. Thới Hòa

    75911

    12

    P. Hòa Lợi

    75912

    13

    P. Chánh Phú Hòa

    75913

    14

    BCP. Bến Cát

    75950

    15

    BCP. Mỹ Phước 3

    75951

    16

    BC. KHL Bến Cát

    75952

    17

    BC. KCN Mỹ Phước

    75953

    18

    BC. KCN Mỹ Phước 2

    75954

    19

    BC. KCN Mỹ Phước 3

    75955

    20

    BC. Phú An

    75956

    21

    BC. Sở Sao

    75957

    22

    BC. Chánh Phú Hòa

    75958

    23

    BC. HCC Bến Cát

    75998

    Mã bưu chính Bình Dương: Huyện Bắc Tân Uyên

    Mã bưu điện Địa chỉ
    826190 Bưu cục cấp 3 Bình Mỹ, Ấp Đồng Sặc, Xã Bình Mỹ, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
    826130 Điểm BĐVHX Đất Cuốc, Ấp Tân Lợi, Xã Đất Cuốc, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
    826160 Điểm BĐVHX Hiếu Liêm, Ấp Cây Dâu, Xã Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
    826030 Bưu cục cấp 3 Lạc An, Ấp 3, Xã Lạc An, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
    826170 Điểm BĐVHX Tân Bình, Ấp 1, Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
    826090 Điểm BĐVHX Tân Định, Ấp Cây Chanh, Xã Tân Định, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
    826070 Điểm BĐVHX Tân Lập, Ấp 4, Xã Tân Lập, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

    Mã zip của Huyện Bàu Bàng Bình Dương

    Mã bưu điện Địa chỉ
    823280 Điểm BĐVHX Cây Trường, Ấp Ông Thanh, Xã Cây Trường, Bàu Bàng, Bình Dương
    823210 Bưu cục cấp 3 Hưng Hòa, Ấp 3, Xã Hưng Hoà, Bàu Bàng, Bình Dương
    823540 Hòm thư Công cộng Xã Lai Hưng, Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương
    823360 Bưu cục cấp 2 Bàu Bàng, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương
    823570 Bưu cục văn phòng VP BĐH Bàu Bàng, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương
    823258 Đại lý bưu điện Bàu Bàng, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương
    823259 Đại lý bưu điện Bàu Bàng 1, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương
    823257 Đại lý bưu điện Đồng Sổ, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương

    Mã bưu điện Huyện Dầu Tiếng Bình Dương

    Mã bưu điện Địa chỉ
    823600 Bưu cục cấp 2 Dầu Tiếng, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
    823616 Bưu cục cấp 3 HCC Dầu Tiếng, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
    823710 Bưu cục văn phòng BĐH Dầu Tiếng, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
    823610 Bưu cục văn phòng Kinh doanh Tiếp thị, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
    823640 Bưu cục cấp 3 An Lập, Ấp Bàu Khai, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương
    823641 Điểm BĐVHX Đội II An Lập, Ấp Hố Cạn, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương
    823620 Điểm BĐVHX Định Hiệp, Ấp Hiệp Phước, xã Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương

    Mã bưu chính Huyện Phú Giáo Bình Dương

    Mã bưu điện Địa chỉ
    822809 Đại lý bưu điện Phước Vĩnh 4, Khu phố Ii, Thị Trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
    822800 Bưu cục cấp 2 Phú Giáo, Khu phố Iii, Thị Trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
    822910 Bưu cục văn phòng BĐH Phú Giáo, Khu phố Iii, Thị Trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
    822830 Bưu cục cấp 3 An Bình, Ấp Bình Thắng, Xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương
    822831 Điểm BĐVHX An Bình, Ấp Cây Cam, Xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương
    822842 Đại lý bưu điện Tân Thịnh, Ấp Tân Thịnh, Xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương
    822880 Điểm BĐVHX An Linh, Ấp 30/4, Xã An Linh, Phú Giáo, Bình Dương

    Mã bưu điện Thành phố Thủ Dầu Một

    Mã bưu điện Địa chỉ
    821791 Hòm thư Công cộng Phường Chánh Nghĩa, Tổ 36, Khu 5, Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    821619 Đại lý bưu điện Định Hòa 2, Khu phố 1, Phường Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    821388 Hòm thư Công cộng Phường Định Hòa, Khu phố 1, Phường Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    821454 Hòm thư Công cộng Phường Hiệp An, Khu phố 1, Phường Hiệp An, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    821457 Đại lý bưu điện Hiệp An 1, Khu phố 3, Phường Hiệp An, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    820900 Bưu cục cấp 3 Hệ I Bình Dương, Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    822105 Hòm thư Công cộng Toà nhà AROMA, Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    822115 Hòm thư Công cộng Toà nhà TDC Plaza, Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    822103 Hòm thư Công cộng Hòa Phú, Đường Tạo Lực 1, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    822093 Bưu cục cấp 3 Trung tâm Hành chính Bình Dương, Đường Tạo Lực 2, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương

    Mã zip Bình Dương: Thị Xã Bến Cát

    Mã bưu điện Địa chỉ
    825776 Đại lý bưu điện Hòa Lợi 4, Khu phố Phú Hòa, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương
    825773 Đại lý bưu điện Hòa Lợi 3, Khu phố Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương
    825775 Đại lý bưu điện Hòa Lợi 6, Khu phố Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương
    825772 Đại lý bưu điện Hòa Lợi 2, Sô´số 9, Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương
    825550 Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước, Đường ĐỒI 2/9, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
    825507 Bưu cục cấp 3 TMĐT Bến Cát, Đường NA3 Khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
    825560 Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước 2, Đường NA3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
    825540 Bưu cục cấp 3 KHL Bến Cát, Đường NA3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
    825501 Đại lý bưu điện Mỹ Phước 1, Đường QL13 KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
    825500 Bưu cục cấp 2 Bến Cát, Khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

    Mã bưu điện Bình Dương: Thị xã Dĩ An

    Mã bưu điện Địa chỉ
    825010 Điểm BĐVHX An Bình, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
    825015 Hòm thư Công cộng Chung cư An Bình, Khu phố Bình Đường 3, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
    824900 Bưu cục cấp 3 Sóng Thần, Đường Đại Lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
    824911 Đại lý bưu điện Bình Đường, Sô´1A, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
    824948 Đại lý bưu điện Bình Đường 44, Sô´3/6, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
    825016 Đại lý bưu điện Bình Đường 2, Sô´BT1A, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
    824740 Điểm BĐVHX Bình An, Khu phố Bình Thung, Phường Bình An, Dĩ An, Bình Dương
    824730 Bưu cục cấp 3 Bình An, Khu phố Nội Hóa 1, Phường Bình An, Dĩ An, Bình Dương
    824777 Hòm thư Công cộng Phường Bình Thắng, Khu phố Trung Thắng, Phường Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương

    Mã bưu chính Bình Dương: Thị xã Thuận An

    Mã bưu điện Địa chỉ
    823970 Bưu cục cấp 3 Đồng An, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    823980 Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Vsip, Khu phố Bình Đức 1, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    824116 Đại lý bưu điện Bình Hòa 3, Sô´15/4, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    824117 Đại lý bưu điện Bình Hòa 4, Sô´16B/3, Khu phố Đồng An 3, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    824115 Đại lý bưu điện Bình Hòa 2, Sô´27P/6, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    824045 Đại lý bưu điện 434, Sô´2K, Khu 434, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    824025 Đại lý bưu điện Bình Hòa 25, Sô´4, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    823993 Đại lý bưu điện Đồng An 3, Sô´42/2, Khu phố Đồng An, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
    824112 Đại lý bưu điện Bình Hòa 1, Sô´7A/19, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương

    Mã zip Bình Dương: Thị xã Tân Uyên

    Mã bưu điện Địa chỉ
    822574 Đại lý bưu điện Long Hội, Khu phố Khánh Long, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương
    822610 Bưu cục cấp 3 Tân Ba, Khu phố Ba Đình, Thị Trấn Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương
    822635 Đại lý bưu điện Tân Mỹ 9, Khu phố Tân Mỹ, Thị Trấn Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương
    822325 Bưu cục cấp 3 HCC Tân Uyên, Khu phố 1, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
    822710 Bưu cục cấp 3 KHL Tân Uyên, Khu phố 1, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
    822327 Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Uyên, Khu phố 2, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
    822300 Bưu cục cấp 2 Tân Uyên, Khu phố 5, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
    822480 Bưu cục văn phòng BĐTX Tân Uyên, Khu phố 5, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
    Rate this post

Trang chủ Giới Thiệu Chính sách bảo mật Liên hệ

Bình Dương Times – Thời Báo Bình Dương, Baobinhduong

Địa chỉ: Khu phố 7, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương

Điện thoại: Đang cập nhật

Email: Đang cập nhật

DMCA.com Protection Status