
Mã bưu điện, Mã Zip/Postal Code tỉnh Bình Dương
Mã bưu điện Bình Dương là bao nhiêu ? Hay Mã Zip code Bình Dương điền bao nhiêu ? Là điều mà nhiều bạn đọc quan tâm. Nhất là những người bán hàng, những người MMO – kiếm tiền Online..
Vậy mã bưu chính Bình Dương mới nhất hiện nay bao nhiêu ? Bài viết sau đây Bình Dương Times sẽ gửi đến bạn chi tiết danh sách các mã bưu điện của Bình Dương.
Mã Zip Code Bình Dương là 820000. Đây là mã chúng ta sẽ sử dụng để điền thông tin khi tạo google maps. Mã Zip code của Bình Dương là 820000 còn được sử dụng để điền thông tin nhận mã pin khi bạn đăng ký tài khoản google adsense và một số dịch vụ khác.

Cấu trúc mã bưu điện Bình Dương
Mã bưu điện của tỉnh Bình Dương hiện nay gồm năm chữ số, trong đó:
+ Có Hai ký tự đầu tiên dùng để xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
+ Tiếp theo là ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
+ Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH DƯƠNG: 75000 |
||
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Bình Dương |
75000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
75001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
75002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
75003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
75004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
75005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
75009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
75010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
75011 |
10 |
Báo Bình Dương |
75016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
75021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
75030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
75035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
75036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
75040 |
16 |
Sở Công Thương |
75041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
75042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
75043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
75044 |
20 |
Sở Tài chính |
75045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
75046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
75047 |
23 |
Công an tỉnh |
75049 |
24 |
Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy |
75050 |
25 |
Sở Nội vụ |
75051 |
26 |
Sở Tư pháp |
75052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
75053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải |
75054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
75055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
75056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
75057 |
32 |
Sở Xây dựng |
75058 |
33 |
Sở Quy hoạch và Kiến trúc |
75059 |
34 |
Sở Y tế |
75060 |
35 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
75061 |
36 |
Ban Dân tộc |
75062 |
37 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
75063 |
38 |
Thanh tra tỉnh |
75064 |
39 |
Trường chính trị tỉnh |
75065 |
40 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
75066 |
41 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
75067 |
42 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
75070 |
43 |
Cục Thuế |
75078 |
44 |
Cục Hải quan |
75079 |
45 |
Cục Thống kê |
75080 |
46 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
75081 |
47 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
75085 |
48 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
75086 |
49 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
75087 |
50 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
75088 |
51 |
Hội Nông dân tỉnh |
75089 |
52 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
75090 |
53 |
Tỉnh Đoàn |
75091 |
54 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
75092 |
55 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
75093 |
1 |
THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một |
75100 |
2 |
Thành ủy |
75101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75104 |
6 |
P. Phú Cường |
75106 |
7 |
P. Chánh Nghĩa |
75107 |
8 |
P. Phú Thọ |
75108 |
9 |
P. Phú Hòa |
75109 |
10 |
P. Phú Lợi |
75110 |
11 |
P. Hiệp Thành |
75111 |
12 |
P. Phú Tân |
75112 |
13 |
P. Phú Mỹ |
75113 |
14 |
P. Hòa Phú |
75114 |
15 |
P. Định Hòa |
75115 |
16 |
P. Hiệp An |
75116 |
17 |
P. Tân An |
75117 |
18 |
P. Tương Bình Hiệp |
75118 |
19 |
P. Chánh Mỹ |
75119 |
20 |
BCP. Thủ Dầu Một |
75150 |
21 |
BCP. Phú Hòa |
75151 |
22 |
BC. KHL Thủ Dầu Một |
75152 |
23 |
BC. Phú Cường |
75153 |
24 |
BC. Phú Thọ |
75154 |
25 |
BC. Phú Mỹ |
75155 |
26 |
BC. Trung Tâm Hành Chính Bình Dương |
75156 |
27 |
BC. Tương Bình Hiệp |
75157 |
28 |
BC. HCC Bình Dương |
75198 |
29 |
BC. Hệ 1 Bình Dương |
75199 |
2 |
THỊ XÃ THUẬN AN |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Thuận An |
75200 |
2 |
Thị ủy |
75201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75204 |
6 |
P. Lái Thiêu |
75206 |
7 |
P. Vĩnh Phú |
75207 |
8 |
P. Bình Hòa |
75208 |
9 |
P. An Phú |
75209 |
10 |
P. Bình Chuẩn |
75210 |
11 |
P. Thuận Giao |
75211 |
12 |
P. An Thạnh |
75212 |
13 |
P. Hưng Định |
75213 |
14 |
P. Bình Nhâm |
75214 |
15 |
X. An Sơn |
75215 |
16 |
BCP. Thuận An |
75250 |
17 |
BCP. Thuận Giao |
75251 |
18 |
BCP. KCN Vsip |
75252 |
19 |
BC. KHL Thuận An |
75253 |
20 |
BC. KCN Vsip |
75254 |
21 |
BC. Đồng An |
75255 |
22 |
BC. An Phú |
75256 |
23 |
BC. Bình Chuẩn |
75257 |
24 |
BC. Bình Chuẩn 2 |
75258 |
25 |
BC. Thuận Giao |
75259 |
26 |
BC. HCC Thuận An |
75298 |
3 |
THỊ XÃ DĨ AN |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Dĩ An |
75300 |
2 |
Thị ủy |
75301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75304 |
6 |
P. Dĩ An |
75306 |
7 |
P. An Bình |
75307 |
8 |
P. Đông Hòa |
75308 |
9 |
P. Bình Thắng |
75309 |
10 |
P. Bình An |
75310 |
11 |
P. Tân Đông Hiệp |
75311 |
12 |
P. Tân Bình |
75312 |
13 |
BCP. Dĩ An |
75350 |
14 |
BCP. Bình An |
75351 |
15 |
BCP. Tân Đông Hiệp |
75352 |
16 |
BC. KHL Dĩ An |
75353 |
17 |
BC. Bình Minh |
75354 |
18 |
BC. Song Thần |
75355 |
19 |
BC. Bình An |
75356 |
20 |
BC. Tân Đông Hiệp |
75357 |
21 |
BC. Tân Bình |
75358 |
22 |
BC. HCC Dĩ An |
75398 |
4 |
THỊ XÃ TÂN UYÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Tân Uyên |
75400 |
2 |
Thị ủy |
75401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75404 |
6 |
P. Uyên Hưng |
75406 |
7 |
X. Hội Nghĩa |
75407 |
8 |
P. Tân Hiệp |
75408 |
9 |
X. Vĩnh Tân |
75409 |
10 |
X. Phú Chánh |
75410 |
11 |
X. Tân Vĩnh Hiệp |
75411 |
12 |
P. Khánh Bình |
75412 |
13 |
X. Bạch Đằng |
75413 |
14 |
P. Thạnh Phước |
75414 |
15 |
P. Tân Phước Khánh |
75415 |
16 |
P. Thái Hòa |
75416 |
17 |
X. Thạnh Hội |
75417 |
18 |
BCP. Tân Uyên |
75450 |
19 |
BC. KHL Tân Uyên |
75451 |
20 |
BC. Hội Nghĩa |
75452 |
21 |
BC. Tân Vĩnh Hiệp |
75453 |
22 |
BC. Khánh Bình |
75454 |
23 |
BC. Tân Phước Khánh |
75455 |
24 |
BC. Tân Ba |
75456 |
25 |
BC. HCC Tân Uyên |
75498 |
5 |
HUYỆN BẮC TÂN UYÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên |
75500 |
2 |
Huyện ủy |
75501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75504 |
6 |
X. Tân Thành |
75506 |
7 |
X. Hiếu Liêm |
75507 |
8 |
X. Tân Định |
75508 |
9 |
X. Bình Mỹ |
75509 |
10 |
X. Tân Lập |
75510 |
11 |
X. Đất Cuốc |
75511 |
12 |
X. Tân Bình |
75512 |
13 |
X. Lạc An |
75513 |
14 |
X. Tân Mỹ |
75514 |
15 |
X. Thường Tân |
75515 |
16 |
BCP. Bắc Tân Uyên |
75550 |
17 |
BC. Bình Mỹ |
75551 |
18 |
BC. Lạc An |
75552 |
19 |
BC. HCC Bắc Tân Uyên |
75598 |
6 |
HUYỆN PHÚ GIÁO |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Phú Giáo |
75600 |
2 |
Huyện ủy |
75601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75604 |
6 |
TT. Phước Vĩnh |
75606 |
7 |
X. An Bình |
75607 |
8 |
X. Phước Sang |
75608 |
9 |
X. An Thái |
75609 |
10 |
X. An Long |
75610 |
11 |
X. An Linh |
75611 |
12 |
X. Tân Hiệp |
75612 |
13 |
X. Tân Long |
75613 |
14 |
X. Phước Hoà |
75614 |
15 |
X. Vĩnh Hoà |
75615 |
16 |
X. Tam Lập |
75616 |
17 |
BCP. Phú Giáo |
75650 |
18 |
BC. An Bình |
75651 |
19 |
BC. Phước Hòa |
75652 |
7 |
HUYỆN BÀU BÀNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bàu Bàng |
75700 |
2 |
Huyện ủy |
75701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75704 |
6 |
X. Lai Uyên |
75706 |
7 |
X. Trừ Văn Thố |
75707 |
8 |
X. Cây Trường II |
75708 |
9 |
X. Long Nguyên |
75709 |
10 |
X. Lai Hưng |
75710 |
11 |
X. Tân Hưng |
75711 |
12 |
X. Hưng Hòa |
75712 |
13 |
BCP. Bàu Bàng |
75750 |
14 |
BC. Lai Uyên |
75751 |
15 |
BC. Long Nguyên |
75752 |
16 |
BC. Hưng Hòa |
75753 |
17 |
BC. HCC Bàu Bàng |
75798 |
8 |
HUYỆN DẦU TIẾNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Dầu Tiếng |
75800 |
2 |
Huyện ủy |
75801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75804 |
6 |
TT. Dầu Tiếng |
75806 |
7 |
X. Thanh An |
75807 |
8 |
X. Thanh Tuyền |
75808 |
9 |
X. Long Tân |
75809 |
10 |
X. An Lập |
75810 |
11 |
X. Định Hiệp |
75811 |
12 |
X. Long Hoà |
75812 |
13 |
X. Định An |
75813 |
14 |
X. Minh Tân |
75814 |
15 |
X. Minh Thạnh |
75815 |
16 |
X. Minh Hoà |
75816 |
17 |
X. Định Thành |
75817 |
18 |
BCP. Dầu Tiếng |
75850 |
19 |
BC. Thanh Tuyền |
75851 |
20 |
BC. An Lập |
75852 |
21 |
BC. Long Hòa |
75853 |
22 |
BC. Minh Tân |
75854 |
23 |
BC. Minh Hòa |
75855 |
24 |
BĐVHX Cần Nôm |
75856 |
25 |
BC. HCC Dầu Tiếng |
75898 |
9 |
THỊ XÃ BẾN CÁT |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Bến Cát |
75900 |
2 |
Thị ủy |
75901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
75902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
75903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
75904 |
6 |
P. Mỹ Phước |
75906 |
7 |
X. An Điền |
75907 |
8 |
X. An Tây |
75908 |
9 |
X. Phú An |
75909 |
10 |
P. Tân Định |
75910 |
11 |
P. Thới Hòa |
75911 |
12 |
P. Hòa Lợi |
75912 |
13 |
P. Chánh Phú Hòa |
75913 |
14 |
BCP. Bến Cát |
75950 |
15 |
BCP. Mỹ Phước 3 |
75951 |
16 |
BC. KHL Bến Cát |
75952 |
17 |
BC. KCN Mỹ Phước |
75953 |
18 |
BC. KCN Mỹ Phước 2 |
75954 |
19 |
BC. KCN Mỹ Phước 3 |
75955 |
20 |
BC. Phú An |
75956 |
21 |
BC. Sở Sao |
75957 |
22 |
BC. Chánh Phú Hòa |
75958 |
23 |
BC. HCC Bến Cát |
75998 |
Mã bưu chính Bình Dương: Huyện Bắc Tân Uyên
Mã bưu điện | Địa chỉ |
826190 | Bưu cục cấp 3 Bình Mỹ, Ấp Đồng Sặc, Xã Bình Mỹ, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
826130 | Điểm BĐVHX Đất Cuốc, Ấp Tân Lợi, Xã Đất Cuốc, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
826160 | Điểm BĐVHX Hiếu Liêm, Ấp Cây Dâu, Xã Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
826030 | Bưu cục cấp 3 Lạc An, Ấp 3, Xã Lạc An, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
826170 | Điểm BĐVHX Tân Bình, Ấp 1, Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
826090 | Điểm BĐVHX Tân Định, Ấp Cây Chanh, Xã Tân Định, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
826070 | Điểm BĐVHX Tân Lập, Ấp 4, Xã Tân Lập, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Mã zip của Huyện Bàu Bàng Bình Dương
Mã bưu điện | Địa chỉ |
823280 | Điểm BĐVHX Cây Trường, Ấp Ông Thanh, Xã Cây Trường, Bàu Bàng, Bình Dương |
823210 | Bưu cục cấp 3 Hưng Hòa, Ấp 3, Xã Hưng Hoà, Bàu Bàng, Bình Dương |
823540 | Hòm thư Công cộng Xã Lai Hưng, Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương |
823360 | Bưu cục cấp 2 Bàu Bàng, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
823570 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bàu Bàng, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
823258 | Đại lý bưu điện Bàu Bàng, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
823259 | Đại lý bưu điện Bàu Bàng 1, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
823257 | Đại lý bưu điện Đồng Sổ, Ấp Đồng Sổ, Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
Mã bưu điện Huyện Dầu Tiếng Bình Dương
Mã bưu điện | Địa chỉ |
823600 | Bưu cục cấp 2 Dầu Tiếng, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
823616 | Bưu cục cấp 3 HCC Dầu Tiếng, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
823710 | Bưu cục văn phòng BĐH Dầu Tiếng, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
823610 | Bưu cục văn phòng Kinh doanh Tiếp thị, Khu phố 3, Thị Trấn Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
823640 | Bưu cục cấp 3 An Lập, Ấp Bàu Khai, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương |
823641 | Điểm BĐVHX Đội II An Lập, Ấp Hố Cạn, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương |
823620 | Điểm BĐVHX Định Hiệp, Ấp Hiệp Phước, xã Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Mã bưu chính Huyện Phú Giáo Bình Dương
Mã bưu điện | Địa chỉ |
822809 | Đại lý bưu điện Phước Vĩnh 4, Khu phố Ii, Thị Trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
822800 | Bưu cục cấp 2 Phú Giáo, Khu phố Iii, Thị Trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
822910 | Bưu cục văn phòng BĐH Phú Giáo, Khu phố Iii, Thị Trấn Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
822830 | Bưu cục cấp 3 An Bình, Ấp Bình Thắng, Xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương |
822831 | Điểm BĐVHX An Bình, Ấp Cây Cam, Xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương |
822842 | Đại lý bưu điện Tân Thịnh, Ấp Tân Thịnh, Xã An Bình, Phú Giáo, Bình Dương |
822880 | Điểm BĐVHX An Linh, Ấp 30/4, Xã An Linh, Phú Giáo, Bình Dương |
Mã bưu điện Thành phố Thủ Dầu Một
Mã bưu điện | Địa chỉ |
821791 | Hòm thư Công cộng Phường Chánh Nghĩa, Tổ 36, Khu 5, Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
821619 | Đại lý bưu điện Định Hòa 2, Khu phố 1, Phường Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
821388 | Hòm thư Công cộng Phường Định Hòa, Khu phố 1, Phường Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
821454 | Hòm thư Công cộng Phường Hiệp An, Khu phố 1, Phường Hiệp An, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
821457 | Đại lý bưu điện Hiệp An 1, Khu phố 3, Phường Hiệp An, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
820900 | Bưu cục cấp 3 Hệ I Bình Dương, Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
822105 | Hòm thư Công cộng Toà nhà AROMA, Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
822115 | Hòm thư Công cộng Toà nhà TDC Plaza, Đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
822103 | Hòm thư Công cộng Hòa Phú, Đường Tạo Lực 1, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
822093 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm Hành chính Bình Dương, Đường Tạo Lực 2, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Mã zip Bình Dương: Thị Xã Bến Cát
Mã bưu điện | Địa chỉ |
825776 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 4, Khu phố Phú Hòa, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
825773 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 3, Khu phố Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
825775 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 6, Khu phố Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
825772 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 2, Sô´số 9, Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
825550 | Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước, Đường ĐỒI 2/9, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
825507 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Bến Cát, Đường NA3 Khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
825560 | Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước 2, Đường NA3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
825540 | Bưu cục cấp 3 KHL Bến Cát, Đường NA3, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
825501 | Đại lý bưu điện Mỹ Phước 1, Đường QL13 KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
825500 | Bưu cục cấp 2 Bến Cát, Khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
Mã bưu điện Bình Dương: Thị xã Dĩ An
Mã bưu điện | Địa chỉ |
825010 | Điểm BĐVHX An Bình, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
825015 | Hòm thư Công cộng Chung cư An Bình, Khu phố Bình Đường 3, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
824900 | Bưu cục cấp 3 Sóng Thần, Đường Đại Lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
824911 | Đại lý bưu điện Bình Đường, Sô´1A, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
824948 | Đại lý bưu điện Bình Đường 44, Sô´3/6, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
825016 | Đại lý bưu điện Bình Đường 2, Sô´BT1A, Khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
824740 | Điểm BĐVHX Bình An, Khu phố Bình Thung, Phường Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
824730 | Bưu cục cấp 3 Bình An, Khu phố Nội Hóa 1, Phường Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
824777 | Hòm thư Công cộng Phường Bình Thắng, Khu phố Trung Thắng, Phường Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương |
Mã bưu chính Bình Dương: Thị xã Thuận An
Mã bưu điện | Địa chỉ |
823970 | Bưu cục cấp 3 Đồng An, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
823980 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Vsip, Khu phố Bình Đức 1, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
824116 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 3, Sô´15/4, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
824117 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 4, Sô´16B/3, Khu phố Đồng An 3, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
824115 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 2, Sô´27P/6, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
824045 | Đại lý bưu điện 434, Sô´2K, Khu 434, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
824025 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 25, Sô´4, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
823993 | Đại lý bưu điện Đồng An 3, Sô´42/2, Khu phố Đồng An, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
824112 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 1, Sô´7A/19, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương |
Mã zip Bình Dương: Thị xã Tân Uyên
Mã bưu điện | Địa chỉ |
822574 | Đại lý bưu điện Long Hội, Khu phố Khánh Long, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
822610 | Bưu cục cấp 3 Tân Ba, Khu phố Ba Đình, Thị Trấn Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương |
822635 | Đại lý bưu điện Tân Mỹ 9, Khu phố Tân Mỹ, Thị Trấn Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương |
822325 | Bưu cục cấp 3 HCC Tân Uyên, Khu phố 1, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
822710 | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Uyên, Khu phố 1, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
822327 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Uyên, Khu phố 2, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
822300 | Bưu cục cấp 2 Tân Uyên, Khu phố 5, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
822480 | Bưu cục văn phòng BĐTX Tân Uyên, Khu phố 5, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |